Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
腹腔 ふっこう ふくこう ふくくう
Hốc bụng.
シャント シャント
mạch máu lồi
脳室 のうしつ
não thất
脳脊髄液シャント のうせきずいえきシャント
dịch não tủy
腹膜腔 ふくまくくー
khoang phúc mạc
腹腔鏡 ふくくうきょう
nội soi ổ bụng
側脳室 がわのうしつ
não thất bên
脳室炎 のうしつえん
viêm não thất