Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
脳炎 のうえん
bệnh viêm não
脳室 のうしつ
não thất
脳膜炎 のうまくえん のうまくほのお
viêm màng não.
脳炎ウイルス のーえんウイルス
viêm não virus
側脳室 がわのうしつ
não thất bên
憩室炎 けいしつえん
viêm túi thừa
髄膜脳炎 ずいまくのーえん
bệnh viêm màng não mô cầu
ウイルス性脳炎 ウイルスせいのうえん