Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
脳性 のうせい
thuộc não.
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
小脳性 しょうのうせい
tiểu não
脳性麻痺 のうせいまひ
chứng liệt não.
急性脳症 きゅうせいのうしょう
bệnh não cấp tính
ウイルス性脳炎 ウイルスせいのうえん
viêm não virus
肝性脳症 かんせいのうしょう
bệnh não gan (he)
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.