脳手術
のうしゅじゅつ「NÃO THỦ THUẬT」
☆ Danh từ
Phẫu thuật não
脳手術
の
最中
は、
医者
も
看護婦
も
慎重
に、しかもできるだけ
迅速
に
患者
を
扱
わなければならない。
Trong khi phẫu thuật não đang được thực hiện, cả bác sĩ và y tá phảixử lý bệnh nhân bằng găng tay trẻ em nhưng với tất cả tốc độ thực tế.

脳手術 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 脳手術
手術 しゅじゅつ
mổ; sự phẫu thuật
スウェンソン手術 スウェンソンしゅじゅつ
phẫu thuật swenson
アルテマイヤー手術 アルテマイヤーしゅじゅつ
phẫu thuật altemeier
セカンドルック手術 セカンドルックしゅじゅつ
phẫu thuật second-look
ノーウッド手術 ノーウッドしゅじゅつ
phẫu thuật norwood
Fontan手術 Fontanしゅじゅつ
phẫu thuật Fontan
Norwood手術 Norwoodしゅじゅつ
phẫu thuật Norwood
手術代 しゅじゅつだい
phí phẫu thuật