Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
脳組織移植 のうそしきいしょく
cấy ghép mô não
脳死 のうし
sự chết não.
移植 いしょく
sự cấy ghép
聴性人工脳幹移植 ちょーせーじんこーのーかんいしょく
cấy ghép thính giác thân não
肺移植 はいいしょく
cấy ghép phổi
移植キメラ いしょくキメラ
cấy ghép chimera
核移植 かくいしょく
kỹ thuật chuyển giao hạt nhân
移植コーディネーター いしょくコーディネーター
người phối hợp cấy mô