Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
脳梗塞 のうこうそく
nhồi máu não
脳硬膜 のうこうまく
màng cứng não
脳幹梗塞 のうかんこうそく
đột quỵ vùng thân não
大脳梗塞 だいのうこうそく
脳塞栓症 のうそくせんしょう
thuyên tắc mạch não
除脳硬直 じょのうこうちょく
cứng đơ mất não
脳塞栓症と脳血栓症 のうそくせんしょうとのうけっせんしょう
thuyên tắc nội sọ và huyết khối
脳動脈硬化症 のうどうみゃくこうかしょう
xơ cứng động mạch não