Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
脳膜 のうまく
màng não
硬膜 こうまく
màng cứng
脳硬塞 のうこうそく
nhồi máu não
脳膜炎 のうまくえん のうまくほのお
viêm màng não.
除脳硬直 じょのうこうちょく
cứng đơ mất não
髄膜脳炎 ずいまくのーえん
bệnh viêm màng não mô cầu
硬膜動脈 こうまくどうみゃく
động mạch màng não giữa
硬膜外ブロック こうまくがいブロック
gây tê dưới màng cứng