Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
脳膜
のうまく
màng não
脳膜炎 のうまくえん のうまくほのお
viêm màng não.
脳硬膜 のうこうまく
màng cứng não
髄膜脳炎 ずいまくのーえん
bệnh viêm màng não mô cầu
脳脊髄膜炎 のうせきずいまくえん
ブドウ膜髄膜脳炎症候群 ブドウまくずいまくのーえんしょーこーぐん
hội chứng uveomeningoencephalitic
脳 のう なずき
não
膜 まく
màng.
網膜前膜 もーまくぜんまく
màng trước võng mạc
「NÃO MÔ」
Đăng nhập để xem giải thích