Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
脳神経外科 のうしんけいげか
khoa ngoại thần kinh - não
脳神経外科医 のうしんけいげかい
ngoại khoa thần kinh não
脳神経外科学 のうしんけいげかがく
ngoại thần kinh
神経外科 しんけいげか
khoa giải phẫu thần kinh
脳神経 のうしんけい
thần kinh não.
脳外科 のうげか
ngoại khoa não.
基礎科学 きそかがく
khoa học cơ bản
神経科 しんけいか
khoa thần kinh, thần kinh học