Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 脳科学辞典
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
にほんご.べとなむごじてん 日本語.ベトナム語辞典
nhật việt từ điển.
百科辞典 ひゃっかじてん
từ điển bách khoa.
脳科学 のうかがく
khoa thần kinh
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
学習辞典 がくしゅうじてん
từ điển (của) học viên
辞典 じてん ことばてん
từ điển