急性散在性脳脊髄炎
きゅうせいさんざいせいのうせきずいえん
☆ Danh từ
Bệnh viêm não tủy rải rác cấp tính

急性散在性脳脊髄炎 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 急性散在性脳脊髄炎
アレルギーせいびえん アレルギー性鼻炎
viêm mũi dị ứng
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
アトピーせいひふえん アトピー性皮膚炎
chứng viêm da dị ứng
脳脊髄炎 のうせきずいえん
encephalomyelitis
脳脊髄膜炎 のうせきずいまくえん
viêm màng não.
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
急性灰白髄炎 きゅうせいかいはくずいえん
viêm tủy xám cấp tính
脊髄炎 せきずいえん
viêm tuỷ sống, viêm tuỷ