Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 脳血管性認知症
脳アミロイド血管症 のうアミロイドけっかんしょう
bệnh mạch máu dạng bột
脳血管 のうけっかん
mạch máu não
認知症 にんちしょう
Suy giảm trí nhớ , Đãng trí
高血圧性脳症 こうけつあつせいのうしょう
bệnh não tăng huyết
老人性認知症 ろうじんせいにんちしょう
chứng sa sút trí tuệ tuổi già, chứng lẫn của người già
AIDS認知症 AIDSにんちしょー
bệnh mất trí nhớ do aids
インスリンていこうせいしょうこうぐん インスリン抵抗性症候群
hội chứng đề kháng insulin
アテロームせいどうみゃくこうかしょう アテローム性動脈硬化症
chứng xơ vữa động mạch