Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
腫れぼったい はれぼったい
sưng húp, hơi sưng
脹れっ面 ふくれっつら
buồn bực nhìn; cái nhìn buồn bực (mặt)
脹れ ふくれ
sôi; làm phình lên
下脹れ しもぶくれ
bụng làm phình lên; vỗ béo mặt
脹れる ふくれる
phồng
火脹れ ひぶくれ
vết bỏng rộp.
厚ぼったい あつぼったい
dày và nặng
はれぼったい
thổi phù; phụt ra từng luồng, thở hổn hển, phùng ram phồng ra, húp lên, béo phị