Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
脹れ ふくれ
sôi; làm phình lên
被削面 ひ削面
mặt gia công
下脹れ しもぶくれ
bụng làm phình lên; vỗ béo mặt
脹れる ふくれる
phồng
火脹れ ひぶくれ
vết bỏng rộp.
脹れぼったい ふくれぼったい
(Cái gì đó) bị sưng phồng, phình ra, căng ra
膨れっ面 ふくれっつら
mặt xưng xỉa
めんせききけん(ほけん) 面責危険(保険)
rủi ro ngoại lệ.