Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
脱疽 だっそ
bệnh thối hoại, làm mắc bệnh thối hoại, mắc bệnh thối hoại
脾 ひ よこし
(giải phẫu) lách, tỳ
疽 そ
type of carbuncle
脾症 ひしょう
tình trạng hiện diện mảnh lách màng bụng
脾臟 ひぞう
lách
多脾 たひ
đa lách
脾臓 ひぞう
Lách
脾腫 ひしゅ
lá lách sưng phù