腎動脈
じんどうみゃく「THẬN ĐỘNG MẠCH」
Động mạch thận
腎動脈 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 腎動脈
腎動脈閉塞症 じんどうみゃくへいそくしょう
tắc nghẽn động mạch thận
アテロームせいどうみゃくこうかしょう アテローム性動脈硬化症
chứng xơ vữa động mạch
腎静脈 じんじょうみゃく
renal vein
動脈-動脈瘻 どうみゃく-どうみゃくろう
động mạch - rò động mạch
脈動 みゃくどう
nhịp tim; nhịp đập, nhịp mạch
動脈 どうみゃく
động mạch
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
胸動脈 むねどうみゃく
động mạch ngực