Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
腎毒性 じんどくせい
tính độc hại thận
毒薬 どくやく
chất độc
薬毒 やくどく
đầu độc trong y học
インポやく インポ薬
thuốc chữa bệnh liệt dương
解毒薬 げどくやく
thuốc giải độc, cái trừ tà
消毒薬 しょうどくやく
thuốc khử trùng
毒性 どくせい
Độc tính; có tính độc hại
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ