腎症
じんしょう「THẬN CHỨNG」
☆ Danh từ
Bệnh thận.

腎症 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 腎症
腎症-バルカン じんしょう-バルカン
Balkan Nephropathy
腎症バルカン じんしょうバルカン
bệnh thận vùng balkan (balkan nephropathy)
水腎症 すいじんしょう
thận ứ nước (hydronephrosis)
膿腎症 のうじんしょう
hư thận có mủ
膜性腎症 まくせいじんしょう
bệnh màng thận
心腎症候群 しんじんしょうこうぐん
hội chứng tim thận
AIDS関連腎症 AIDSかんれんじんしょー
bệnh thận liên quan đến aids
肝腎症候群 かんじんしょうこうぐん
hội chứng gan thận