膜性腎症
まくせいじんしょう「MÔ TÍNH THẬN CHỨNG」
☆ Danh từ
Bệnh màng thận

膜性腎症 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 膜性腎症
インスリンていこうせいしょうこうぐん インスリン抵抗性症候群
hội chứng đề kháng insulin
アテロームせいどうみゃくこうかしょう アテローム性動脈硬化症
chứng xơ vữa động mạch
腎症 じんしょう
bệnh thận.
網膜変性症 もうまくへんせいしょう
thoái hóa võng mạc
腎性アミノ酸尿症 じんせいアミノさんにょうしょう
bệnh lý thận tiết niệu
糖尿病性腎症 とうにょうびょうせいじんしょう
bệnh thận đái tháo đường
腎症-バルカン じんしょう-バルカン
Balkan Nephropathy
腎石症 じんせきしょう
bệnh sỏi thận