腐す
くさす「HỦ」
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ
Nói xấu; chỉ trích

Bảng chia động từ của 腐す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 腐す/くさすす |
Quá khứ (た) | 腐した |
Phủ định (未然) | 腐さない |
Lịch sự (丁寧) | 腐します |
te (て) | 腐して |
Khả năng (可能) | 腐せる |
Thụ động (受身) | 腐される |
Sai khiến (使役) | 腐させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 腐す |
Điều kiện (条件) | 腐せば |
Mệnh lệnh (命令) | 腐せ |
Ý chí (意向) | 腐そう |
Cấm chỉ(禁止) | 腐すな |