Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
作品を腐す
さくひんをくさす
chê tác phẩm của người khác
腐蹄症 腐蹄しょー
bệnh lở chân
作品 さくひん
bản đàn
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
気を腐らす きをくさらす
chán nản, thất vọng
バイス部品 バイス部品
phụ kiện kẹp cặp
ハンドプレス部品 ハンドプレス部品
phụ kiện máy ép tay
クランプ部品 クランプ部品
phụ kiện kẹp
腐す くさす
nói xấu; chỉ trích
Đăng nhập để xem giải thích