腐心
ふしん「HỦ TÂM」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự hao phí tâm lực; sự hao tâm tổn tứ
腐心
している
経済
Nền kinh tế trong tình trạng khó khăn.
彼
は、
秘密
を
隠
すためにあの
手
この
手
と
腐心
した
Tôi đã hao tâm tổn tứ tìm mọi cách để giữ bí mật.

Bảng chia động từ của 腐心
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 腐心する/ふしんする |
Quá khứ (た) | 腐心した |
Phủ định (未然) | 腐心しない |
Lịch sự (丁寧) | 腐心します |
te (て) | 腐心して |
Khả năng (可能) | 腐心できる |
Thụ động (受身) | 腐心される |
Sai khiến (使役) | 腐心させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 腐心すられる |
Điều kiện (条件) | 腐心すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 腐心しろ |
Ý chí (意向) | 腐心しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 腐心するな |
腐心 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 腐心
腐心する ふしん
hao phí tâm lực
腐蹄症 腐蹄しょー
bệnh lở chân
労わりの心 いたわりの心
Quan tâm lo lắng
心にゆとりがない 心にゆとりがない
Đầu bù tóc rối ( bận rộn), bù đầu
腐兄 ふけい
male who likes comics depicting male homosexual love (usually targeted to women)
貴腐 きふ
thối nhũn, mục rữa
腐蝕 ふしょく
Sự ăn mòn.
腐り くさり
sự mục nát; mục nát; sự mục nát