Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
言葉 ことば けとば
câu nói
土地 とち どおじ どじ どち
dải đất
腐葉土 ふようど
Mùn; đất mùn
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
お言葉 おことば みことば
lời nói
文言葉 ふみことば
ngôn ngữ sử dụng trong văn viết
忌言葉 いみことば
cấm đoán từ
クッション言葉 クッションことば
làm giảm vấn đề