腕まくり
うでまくり「OẢN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, tự động từ
Xắn tay áo

Bảng chia động từ của 腕まくり
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 腕まくりする/うでまくりする |
Quá khứ (た) | 腕まくりした |
Phủ định (未然) | 腕まくりしない |
Lịch sự (丁寧) | 腕まくりします |
te (て) | 腕まくりして |
Khả năng (可能) | 腕まくりできる |
Thụ động (受身) | 腕まくりされる |
Sai khiến (使役) | 腕まくりさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 腕まくりすられる |
Điều kiện (条件) | 腕まくりすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 腕まくりしろ |
Ý chí (意向) | 腕まくりしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 腕まくりするな |
腕まくり được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 腕まくり
腕捲り うでまくり
sự xắn tay.
腕尽く うでことごとく
để làm hết sức (của) ai đó; để làm gần lực lượng
腕ずく うでずく うでづく
lực lượng; vũ lực
腕捻り かいなひねり
kỹ thuật xoay cánh tay bằng hai tay xuống dưới
腕渡り うでわたり
sự vận động bằng cánh tay
腕飾り うでかざり
Vòng đeo tay; chiếc xuyến.
腕 かいな うで
cánh tay
腕をこまねく うでをこまねく うでをこまぬく
khoanh tay đứng nhìn