Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
弛み たるみ ゆるみ
lỏng; chùng xuống
弛緩 しかん ちかん
sự nới lỏng, sự lơi ra, sự giân ra (kỷ luật, gân cốt...)
弛む たるむ たゆむ
lơi lỏng
弛まない たゆまない
bền bỉ, không ngừng
弛みない たゆみない
không đóng gói, không ngừng
腕 かいな うで
cánh tay
太い腕 ふというで
cánh tay to
腕がいい うでがいい うでがよい
tay nghề giỏi