Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
腕が悪い うでがわるい
kém, dở
腕が無い うでがない
腕が良い うでがよい
(thì) có khả năng(thì) lành nghề
腕のいい うでのいい
giỏi, tay nghề tốt
太い腕 ふというで
cánh tay to
腕弛い かいだるい
mệt, mệt mỏi, rã rời, mệt lử
腕 かいな うで
cánh tay
腕が上がる うでがあがる
nâng cao kỹ năng, tay nghề