太い腕
ふというで「THÁI OẢN」
☆ Danh từ
Cánh tay to

太い腕 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 太い腕
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
腕 かいな うで
cánh tay
腕弛い かいだるい
mệt, mệt mỏi, rã rời, mệt lử
腕のいい うでのいい
giỏi, tay nghề tốt
腕がいい うでがいい うでがよい
tay nghề giỏi
太い ふとい
béo; dày; to
アジアたいへいようちいき アジア太平洋地域
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương