Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
腟炎-萎縮性
ちつえん-いしゅくせい
viêm teo âm đạo
萎縮性腟炎 いしゅくせいちつえん
viêm teo âm đạo (atrophic vaginitis)
萎縮性胃炎 いしゅくせいいえん
viêm dạ dày
萎縮性鼻炎 いしゅくせいびえん
rhinitis gầy mòn
アレルギーせいびえん アレルギー性鼻炎
viêm mũi dị ứng
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
アトピーせいひふえん アトピー性皮膚炎
chứng viêm da dị ứng
萎縮性 いしゅくせい
tính hao mòn
腟炎 ちつえん
viêm âm đạo
Đăng nhập để xem giải thích