腟炎-萎縮性
ちつえん-いしゅくせい
☆ Danh từ
Viêm teo âm đạo
腟炎-萎縮性 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 腟炎-萎縮性
萎縮性腟炎 いしゅくせいちつえん
viêm teo âm đạo (atrophic vaginitis)
萎縮性胃炎 いしゅくせいいえん
viêm dạ dày
萎縮性鼻炎 いしゅくせいびえん
rhinitis gầy mòn
アレルギーせいびえん アレルギー性鼻炎
viêm mũi dị ứng
萎縮性 いしゅくせい
tính hao mòn
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
アトピーせいひふえん アトピー性皮膚炎
chứng viêm da dị ứng
腟炎 ちつえん
viêm âm đạo