萎縮性腟炎
いしゅくせいちつえん
Viêm teo âm đạo (atrophic vaginitis)
萎縮性腟炎 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 萎縮性腟炎
腟炎-萎縮性 ちつえん-いしゅくせい
viêm teo âm đạo
萎縮性胃炎 いしゅくせいいえん
viêm dạ dày
萎縮性鼻炎 いしゅくせいびえん
rhinitis gầy mòn
アレルギーせいびえん アレルギー性鼻炎
viêm mũi dị ứng
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
アトピーせいひふえん アトピー性皮膚炎
chứng viêm da dị ứng
萎縮性 いしゅくせい
tính hao mòn
腟炎 ちつえん
viêm âm đạo