腟留血症
ちつりゅーけつしょー「LƯU HUYẾT CHỨNG」
Tích kinh nguyệt âm đạo
Khối tụ kinh nguyệt âm đạo
腟留血症 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 腟留血症
子宮留血症 しきゅうりゅうけつしょう
tích huyết tử cung
bao, vỏ bọc, âm đạo
血小板貯留欠乏症 けつしょーばんちょりゅーけつぼーしょー
thiếu hụt tiểu cầu
チロシン血症 チロシンけつしょー
tyrosinemia (rối loạn suy thoái do di truyền của axit amin tyrosine dẫn đến sự gia tăng tập trung của tyrosine trong máu)
血栓症 けっせんしょう
chứng nghẽn mạch
シトルリン血症 シトルリンけつしょう
bệnh citrullinemia
カンジダ血症 カンジダけつしょう
bệnh nấm candida
菌血症 きんけつしょう
nhiễm trùng máu