カンジダ血症
カンジダけつしょう
Bệnh nấm candida
Nhiễm trùng nấm men
カンジダ血症 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới カンジダ血症
カンジダ症 カンジダしょう
nhiễm nấm candida
膣カンジダ症 ちつカンジダしょう ちつカンジタしょう
bệnh nhiễm nấm âm đạo
口腔カンジダ症 こうくうカンジダしょう
nấm miệng
カンジダ・アルビカンス カンジダ・アルビカンス
candida albicans (một loài nấm men)
カンジダ属 カンジダぞく
candida (một chi nấm men)
チロシン血症 チロシンけつしょー
tyrosinemia (rối loạn suy thoái do di truyền của axit amin tyrosine dẫn đến sự gia tăng tập trung của tyrosine trong máu)
血栓症 けっせんしょう
chứng nghẽn mạch
マクログロブリン血症 マクログロブリンけつしょう
bệnh tăng globulin đại phân tử waldenstrom