腫瘍崩壊症候群
しゅようほうかいしょうこうぐん
Hội chứng ly giải khối u
腫瘍崩壊症候群 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 腫瘍崩壊症候群
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.
アイゼンメンゲルしょうこうぐん アイゼンメンゲル症候群
hội chứng Eisenmenger.
インスリンていこうせいしょうこうぐん インスリン抵抗性症候群
hội chứng đề kháng insulin
蜂群崩壊症候群 ほうぐんほうかいしょうこうぐん
chứng rối loạn sụt giảm bầy đàn
腫瘍崩壊ウイルス しゅようほうかいウイルス
virus oncolytic (một loại virus có khả năng lây nhiễm và tiêu diệt các tế bào ung thư)
腫瘍随伴症候群 しゅようずいはんしょうこうぐん
hội chứng paraneoplastic
腫瘍崩壊ウイルス療法 しゅようほうかいウイルスりょうほう
liệu pháp virus tiêu diệt khối u
症候群 しょうこうぐん
hội chứng