蜂群崩壊症候群
ほうぐんほうかいしょうこうぐん
☆ Danh từ
Chứng rối loạn sụt giảm bầy đàn

蜂群崩壊症候群 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 蜂群崩壊症候群
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.
アイゼンメンゲルしょうこうぐん アイゼンメンゲル症候群
hội chứng Eisenmenger.
インスリンていこうせいしょうこうぐん インスリン抵抗性症候群
hội chứng đề kháng insulin
腫瘍崩壊症候群 しゅようほうかいしょうこうぐん
hội chứng ly giải khối u
症候群 しょうこうぐん
hội chứng
ツェルウェーガー症候群(ゼルウェーガー症候群) ツェルウェーガーしょうこうぐん(ゼルウェーガーしょうこうぐん)
hội chứng zellweger (zs)
ジルベール症候群 ジルベールしょうこうぐん
Gilbert's Syndrome
カプラン症候群 カプランしょーこーぐん
hội chứng caplan