Các từ liên quan tới 腫瘍溶解性ウイルス
腫瘍ウイルス しゅようウイルス
Virut tạo u
ヤバサル腫瘍ウイルス ヤバサルしゅようウイルス
virus gây khối u ở khỉ yaba
DNA腫瘍ウイルス DNAしゅようウイルス
virus DNA khối u
腫瘍崩壊ウイルス しゅようほうかいウイルス
virus oncolytic (một loại virus có khả năng lây nhiễm và tiêu diệt các tế bào ung thư)
腫瘍発生ウイルス しゅようはっせいウイルス
virut tạo u
悪性腫瘍 あくせいしゅよう
khối u ác tính
良性腫瘍 りょうせいしゅよう
khối u lành tính
溶解性 ようかいせい
tính nóng chảy.