Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
溶解性
ようかいせい
tính nóng chảy.
溶解 ようかい
sự dung giải; sự nóng chảy.
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
溶性 ようせい
Độ hoà tan
骨溶解 こつようかい
(sự) tiêu xương
溶解力 ようかいりょく
tính hoà tan được
溶解度 ようかいど
溶解熱 ようかいねつ
nhiệt độ tan chảy
溶解炉 ようかいろ
nấu chảy lò
「DONG GIẢI TÍNH」
Đăng nhập để xem giải thích