Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
腰を曲げる こしをまげる
Còng lưng
曲げる まげる
bẻ cong; uốn cong
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
腰揚げ こしあげ
gấp lại ở (tại) thắt lưng
腰投げ こしなげ
hông bổ sung võ juđô hoặc sumo
逃げ腰 にげごし
Lúc nào cũng muốn né tránh; lúc nào cũng muốn lảng tránh.
腰上げ こしあげ
nếp gấp ở thắt lưng
腰を上げる こしをあげる
ngồi dậy