Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
腰投げ
こしなげ
hông bổ sung võ juđô hoặc sumo
投げ なげ
Cú ném; cú quật
逃げ腰 にげごし
Lúc nào cũng muốn né tránh; lúc nào cũng muốn lảng tránh.
腰上げ こしあげ
nếp gấp ở thắt lưng
腰揚げ こしあげ
gấp lại ở (tại) thắt lưng
ナイフ投げ ナイフなげ
sự ném dao
女投げ おんななげ
ẻo lả ( như con gái )
投げ荷 なげに
Hàng hóa vứt xuống biển cho tàu nhẹ bớt khi gặp nạn
裏投げ うらなげ
một chiêu thức ném trong judo
「YÊU ĐẦU」
Đăng nhập để xem giải thích