腰揚げ
こしあげ「YÊU DƯƠNG」
Gấp lại ở (tại) thắt lưng

腰揚げ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 腰揚げ
揚げ あげ
đậu phụ rán; đậu hũ chiên
逃げ腰 にげごし
Lúc nào cũng muốn né tránh; lúc nào cũng muốn lảng tránh.
腰投げ こしなげ
hông bổ sung võ juđô hoặc sumo
腰上げ こしあげ
nếp gấp ở thắt lưng
揚げパン あげパン
bánh mì chiên giòn (phủ đường)
揚げ巻 あげまき
kiểu tóc nam cổ điển
揚げ魚 あげさかな
cá chiên.
揚げ斎 あげどき
một buổi lễ tưởng niệm phật giáo đơn giản, trong đó tang quyến đến chùa để đọc kinh