腰を屈める こしをかがめる
cúi xuống, khom xuống
気を休める きをやすめる
thư giãn, nghỉ ngơi
骨を休める ほねをやすめる
 nghỉ ngơi, thư giãn
休める やすめる
nghỉ ngơi; xả hơi
気を休め きをやすめ
Nghỉ! (hô khi xếp hàng)
腰を折る こしをおる
làm gián đoạn, làm đứt quãng
小腰をかがめる こごしをかがめる
to bow slightly, to make a slight bow