骨を休める
ほねをやすめる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
nghỉ ngơi, thư giãn

Bảng chia động từ của 骨を休める
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 骨を休める/ほねをやすめるる |
Quá khứ (た) | 骨を休めた |
Phủ định (未然) | 骨を休めない |
Lịch sự (丁寧) | 骨を休めます |
te (て) | 骨を休めて |
Khả năng (可能) | 骨を休められる |
Thụ động (受身) | 骨を休められる |
Sai khiến (使役) | 骨を休めさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 骨を休められる |
Điều kiện (条件) | 骨を休めれば |
Mệnh lệnh (命令) | 骨を休めいろ |
Ý chí (意向) | 骨を休めよう |
Cấm chỉ(禁止) | 骨を休めるな |