Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
腰仙部
こしせんぶ
vùng thắt lưng
腰仙 ようせん
lumbosacral
腰部 ようぶ
vùng xương chậu; vùng eo.
仙骨部 せん こつ ぶ
Vùng cùng cụt
仙尾骨部 せんびこつぶ
vùng thuộc xương cùng cụt
バイス部品 バイス部品
phụ kiện kẹp cặp
ハンドプレス部品 ハンドプレス部品
phụ kiện máy ép tay
クランプ部品 クランプ部品
phụ kiện kẹp
具腰部債 ぐようぶざい
Gỗ gia dụng
「YÊU TIÊN BỘ」
Đăng nhập để xem giải thích