Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
腰仙 ようせん
lumbosacral
腰部 ようぶ
vùng xương chậu; vùng eo.
仙骨部 せん こつ ぶ
Vùng cùng cụt
仙尾骨部 せんびこつぶ
vùng thuộc xương cùng cụt
具腰部債 ぐようぶざい
Gỗ gia dụng
腰仙骨神経叢 こしせんこつしんけいそう
đám rối thần kinh thắt lưng - xương cùng
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
ちゅうぶアフリカ 中部アフリカ
Trung Phi.