Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 腰抜け二挺拳銃
拳銃 けんじゅう
súng lục.
腰抜け こしぬけ
người nhát gan, người nhút nhát; người hèn nhát; con vật nhát
自動拳銃 じどうけんじゅう
súng ngắn bắn tự động
腰が抜ける こしがぬける
bị đơ người, bị chết lặng
回転式拳銃 かいてんしきけんじゅう
súng lục ổ quay
拳銃をする けんじゅうをする
bồng súng.
二連銃 にれんじゅう
đôi - barreled bắn
二枚腰 にまいごし にまいこし
(trong sumo và võ juđô) đòn nimaigoshi; tư thế đứng trụ chân chắc chắn