腰抜け
こしぬけ「YÊU BẠT」
☆ Tính từ
Nhát gan, nhút nhát, hèn nhát
☆ Danh từ
Người nhát gan, người nhút nhát; người hèn nhát; con vật nhát

Từ đồng nghĩa của 腰抜け
noun
腰抜け được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 腰抜け
腰が抜ける こしがぬける
bị đơ người, bị chết lặng
腰抜かす こしぬかす
ngã, ngồi bệt
抜け抜け ぬけぬけ
trắng trợn, trơ trẽn, mặt dày
くぎぬきはんまー 釘抜きハンマー
búa nhổ đinh.
腰を抜かす こしをぬかす
làm trật khớp lưng
腰掛け こしかけ
cái ghế; chỗ để lưng; chỗ dựa lưng; ghế dựa.
腰砕け こしくだけ
việc bạn mất thăng bằng, ngồi xuống và đặt tay ra sau mặc dù đối thủ của bạn không làm gì cả
受け腰 うけごし
tư thế đứng đón nhận vật gì