Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 腰掛け銀
腰掛け こしかけ
cái ghế; chỗ để lưng; chỗ dựa lưng; ghế dựa.
腰掛け台 こしかけだい
bench (i.e. for bathroom), seat, small piece of furniture upon which one can sit on
腰掛ける こしかける
ngồi
腰掛 こしかけ
cái ghế; chỗ để lưng
猿の腰掛け さるのこしかけ サルノコシカケ
móc (giá sách) nấm
腰を掛ける こしをかける
để ngồi xuống
腰掛け仕事 こしかけしごと
công việc làm tạm thời
腰掛る こしかかる
để ngồi (xuống)