Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
肋筋 ろっきん
thép đai
腰筋 ようきん
cơ thắt lưng
肋間筋 ろっかんきん
cơ liên sườn
大腰筋と小腰筋 だいよーきんとしょーよーきん
cơ psoas lớn và cơ psoas nhỏ
小腰筋 しょうようきん
cơ thắt lưng bé
大腰筋 だいようきん
cơ thắt lưng to
ちょうチフス 腸チフス
Bệnh thương hàn.
腓腸筋 ひちょうきん はいちょうきん
cơ bụng chân