Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 腰越状
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
ゼリー状 ゼリー状 ゼリーじょう
Dạng thạch
腰 ごし こし コシ
eo lưng; hông
しさんじょうたい(しょうしゃ) 資産状態(商社)
khả năng tài chính.
しさんいんぼいす〔おくりじょう) 試算インボイス〔送り状)
hóa đơn hình thức.
腰筋 ようきん
cơ thắt lưng
諸腰 もろこし もろごし
bộ kiếm gồm thanh kiếm lớn katana và thanh nhỏ đi kèm wakizashi
腰仙 ようせん
lumbosacral