諸腰
もろこし もろごし「CHƯ YÊU」
☆ Danh từ
Bộ kiếm gồm thanh kiếm lớn katana và thanh nhỏ đi kèm wakizashi

諸腰 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 諸腰
アルタイしょご アルタイ諸語
ngôn ngữ Altaic
イギリスしょとう イギリス諸島
quần đảo Anh
諸諸 もろもろ
khác nhau; nhiều thứ khác nhau
腰 ごし こし コシ
eo lưng; hông
諸 もろ モロ しょ
các; nhiều; vài.
とうなんアジアしょこくれんごう 東南アジア諸国連合
liên hiệp các nước Đông Nam Á
イスラムしょこくかいぎきこう イスラム諸国会議機構
Tổ chức hội thảo của đạo Hồi
腰筋 ようきん
cơ thắt lưng