Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ちょうチフス 腸チフス
Bệnh thương hàn.
腸 ちょう はらわた わた
nội tạng của loài cá.
直腸結腸炎 ちょくちょうけっちょうえん
viêm đại trực tràng
洗腸 せんちょー
sự thụt rửa ruột
腸ポリープ ちょーポリープ
polyp ruột
腸瘻 ちょうろう
lỗ rò ruột
浣腸 かんちょう
sự rửa ruột; rửa ruột
灌腸 かんちょう
sự rửa ruột; rửa ruột.