腸腺
ちょうせん「TRÀNG TUYẾN」
☆ Danh từ
Tuyến ruột

腸腺 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 腸腺
十二指腸腺 じゅうにしちょうせん
tuyến tá tràng
ちょうチフス 腸チフス
Bệnh thương hàn.
リンパせんえん リンパ腺炎
viêm mạch bạch huyết.
大腸ポリポーシス-腺腫様 だいちょーポリポーシス-せんしゅさま
polyp đại tràng phát sinh từ polyp u tuyến
腺 せん
tuyến, nắp đệm, miếng đệm
腸 ちょう はらわた わた
nội tạng của loài cá.
直腸結腸炎 ちょくちょうけっちょうえん
viêm đại trực tràng
腺房 せんぼう
(y học) tuyến nang