Kết quả tra cứu 腹が据わる
Các từ liên quan tới 腹が据わる
腹が据わる
はらがすわる
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
◆ Có gan, có can đảm

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 腹が据わる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 腹が据わる/はらがすわるる |
Quá khứ (た) | 腹が据わった |
Phủ định (未然) | 腹が据わらない |
Lịch sự (丁寧) | 腹が据わります |
te (て) | 腹が据わって |
Khả năng (可能) | 腹が据われる |
Thụ động (受身) | 腹が据わられる |
Sai khiến (使役) | 腹が据わらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 腹が据わられる |
Điều kiện (条件) | 腹が据われば |
Mệnh lệnh (命令) | 腹が据われ |
Ý chí (意向) | 腹が据わろう |
Cấm chỉ(禁止) | 腹が据わるな |